Haemophilus influenzae type b capsular polysaccharide meningococcal outer membrane protein conjugate antigen
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
Haemophilusenzae loại b polysacarit màng não kháng nguyên màng não liên hợp màng não là một loại vắc-xin chứa kháng nguyên màng ngoài được chiết xuất từ * Haemophilusenzae *.
Dược động học:
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Tolperisone
Loại thuốc
Thuốc giãn cơ
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén bao phim: 50 mg, 150 mg
- Viên bao đường: 150 mg
- Thuốc tiêm: 100 mg
Tên thuốc gốc
Acamprosate
Loại thuốc
Thuốc cai nghiện rượu
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 333 mg
Viên nén bao tan trong ruột 333 mg
Viên nén phóng thích chậm 333 mg
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Aluminium (Nhôm)
Loại thuốc
Kháng acid.
Dạng thuốc và hàm lượng
Nhôm phosphat:
Túi (gói): 13 g nhôm phosphat keo trong 100 g gel.
Viên nhai: 540 mg nhôm phosphat/viên.
Dịch treo (hỗn dịch) để uống: Túi 20 g hỗn dịch chứa 12,38 g nhôm phosphat keo, tương đương với 2,476 g nhôm phosphat và lọ chứa 250 g hỗn dịch kể trên.
Nhôm hydroxyd:
Viên nang 475 mg; viên nén 300 mg, 500 mg, 600 mg (khả năng trung hòa acid: 8 mEq/viên 300 mg); viên nén bao phim: 600 mg.
Hỗn dịch: 320 mg/5 ml, 450 mg/5 ml, 600 mg/5 ml, 675 mg/5 ml (khả năng trung hoà acid: 30 - 48 mEq/15 ml).
Sản phẩm liên quan








